location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkPad X1 2-in-1 Gen 9 Intel Core Ultra 7 155U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
X
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X1 2-in-1 Gen 9
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
21KE0011MZ
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0197530088315 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 6284
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Apr 2024 10:04:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkPad X1 2-in-1 Gen 9 Intel Core Ultra 7 155U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Uốn gập) Màu xám
  • - Intel Core Ultra 7 155U
  • - Màn hình cảm ứng 35,6 cm (14") WUXGA 1920 x 1200 pixels IPS Đèn LED phía sau 16:10
  • - 16 GB LPDDR5x-SDRAM 6400 MHz
  • - 512 GB SSD
  • - Intel Graphics
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Bluetooth 5.3
  • - Lithium Polymer (LiPo) 57 Wh 65 W
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkPad X1 2-in-1 Gen 9 Intel Core Ultra 7 155U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám:
This short summary of the Lenovo ThinkPad X1 2-in-1 Gen 9 Intel Core Ultra 7 155U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkPad X1 2-in-1 Gen 9, Intel Core Ultra 7, 35,6 cm (14"), 1920 x 1200 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Pro

Long summary description Lenovo ThinkPad X1 2-in-1 Gen 9 Intel Core Ultra 7 155U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkPad X1 2-in-1 Gen 9 Intel Core Ultra 7 155U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkPad X1 2-in-1 Gen 9. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel Core Ultra 7, Model vi xử lý: 155U. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: WUXGA, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Thiết kế
Tên màu
Grey
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
WUXGA
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Không gian màu RGB
sRGB
Gam màu
100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Core Ultra 7
Thế hệ bộ xử lý
Intel Core Ultra (Series 1)
Model vi xử lý *
155U
Số lõi bộ xử lý
12
Tần số turbo tối đa
4,8 GHz
Nhân hiệu suất
2
Nhân hiệu quả
8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,8 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,8 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
1,7 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
1,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý
15 W
Công suất turbo tối đa
57 W
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU
1,4 GHz
Hỗ trợ độ thưa thớt
Yes
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Yes
Hỗ trợ kiểu dữ liệu AI trên NPU
FP16, FP32, Int8
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ
DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
6400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3306
Hệ thống âm thanh
Dolby Atmos
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Âm thanh
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
Full HD
Camera hồng ngoại (IR)
Yes
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Có thể nâng cấp
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.1
Số lượng cổng Thunderbolt 4
2
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
ThinkPad UltraNav
Ngôn ngữ bàn phím
Thụy Sĩ
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Phần mềm tích gộp
Intel Connectivity Performance Suite
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin *
57 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Đầu đọc thẻ thông minh
No
Windows Hello
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa
3048 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO, EPEAT Gold, RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
312,8 mm
Độ dày
217,7 mm
Chiều cao
15,5 mm
Trọng lượng *
1,35 kg