location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 14HT3154 14" professional TV 35,6 cm (14")

Add to compare
You can only compare products that are fully described in the Icecat standard format, and belong to the same category.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
14HT3154 14" professional TV
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
14HT3154/05
Hạng mục:
Cathode Ray Tube (CRT) TVs are relatively large and heavy TVs. Nowadays they have largely been replaced by flatscreen LCD and plasma TVs.
Tivi thùng Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created by Philips
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 55075
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips 14HT3154 14" professional TV 35,6 cm (14"):
This short summary of the Philips 14HT3154 14" professional TV 35,6 cm (14") data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 14HT3154 14" professional TV, 35,6 cm (14"), 4:3, 4:3, 37 cm, 34 cm, 125 kênh

Long summary description Philips 14HT3154 14" professional TV 35,6 cm (14"):
This is an auto-generated long summary of Philips 14HT3154 14" professional TV 35,6 cm (14") based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 14HT3154 14" professional TV. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Tỉ lệ màn hình: 4:3, Điều chỉnh định dạng màn hình: 4:3. Số lượng kênh: 125 kênh. Kết nối tai nghe: 3.5 mm. Tiêu thụ năng lượng: 36 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 5 W. Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê: 1 trang

Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Tỉ lệ màn hình *
4:3
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
37 cm
Kích cỡ màn hình chéo có thể nhìn được
34 cm
Bộ chuyển kênh TV
Số lượng kênh
125 kênh
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng SCART
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Điện
Tiêu thụ năng lượng
36 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5 W
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình TV
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1 trang
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
9 kg
Độ dày
380 mm
Chiều cao
350 mm
Chiều rộng của bộ
38 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
11 kg
Chiều sâu của kiện hàng
460 mm
Chiều cao của kiện hàng
480 mm
Chiều rộng của kiện hàng
460 mm