location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 5000 series 24PFL5555/V7 tivi 61 cm (24") Full HD Màu đen 250 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
5000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
24PFL5555/V7
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
24PFL5555/V7
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581574512
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 46204
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 5000 series 24PFL5555/V7 tivi 61 cm (24") Full HD Màu đen 250 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 61 cm (24")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 250 cd/m² 5 ms
  • - NTSC, PAL
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
Thêm>>>
Short summary description Philips 5000 series 24PFL5555/V7 tivi 61 cm (24") Full HD Màu đen 250 cd/m²:
This short summary of the Philips 5000 series 24PFL5555/V7 tivi 61 cm (24") Full HD Màu đen 250 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 5000 series 24PFL5555/V7, 61 cm (24"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, Màu đen

Long summary description Philips 5000 series 24PFL5555/V7 tivi 61 cm (24") Full HD Màu đen 250 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 5000 series 24PFL5555/V7 tivi 61 cm (24") Full HD Màu đen 250 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 5000 series 24PFL5555/V7. Kích thước màn hình: 61 cm (24"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Độ sáng màn hình: 250 cd/m², Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
61 cm (24")
Kiểu HD *
Full HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 768 (WXGA), 1280 x 960, 1360 x 768 (WXGA), 1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ phản chiếu (động)
200000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
61 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
10 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MPEG2, MPEG4, RM, RMVB, XVID
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.3
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu ra video phức hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
1
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Anh
Chế độ ECO
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
600 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
44 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
395 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,6 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes