location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 37PFL5603H/10 tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
37PFL5603H/10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
37PFL5603H/10 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581394356
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 108055
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:41:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 37PFL5603H/10 tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 94 cm (37") LCD
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 500 cd/m² 6 ms
  • - NTSC, PAL, PAL I, SECAM, SECAM B/G, SECAM D/K
  • - Giá treo VESA 300 x 300 mm
  • - 170 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 37PFL5603H/10 tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen 500 cd/m²:
This short summary of the Philips 37PFL5603H/10 tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 37PFL5603H/10, 94 cm (37"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, Hỗ trợ 3D, Màu đen

Long summary description Philips 37PFL5603H/10 tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 37PFL5603H/10 tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 37PFL5603H/10. Kích thước màn hình: 94 cm (37"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD. Hỗ trợ 3D. Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 6 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
94 cm (37")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
720p
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
6 ms
Quét lũy tiến
Yes
Tỷ lệ phản chiếu (động)
44000:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
94 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, PAL I, SECAM, SECAM B/G, SECAM D/K
Tìm kênh tự động
Yes
Các băng tần TV được hỗ trợ
Hyperband, UHF
Ti vi thông minh
Chế độ thông minh
Điện ảnh, Standard, Vivid
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
30 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Đài FM
No
Hệ thống âm thanh
Nicam Stereo, Virtual Dolby Digital, BBE
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Bluetooth *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1200 trang
Hỗ trợ định dạng video
MPEG2
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Đầu chơi DVD
No
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu ra video phức hợp
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
2
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
2
Giao diện thông thường *
Yes
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
3
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Số lượng cổng RGB
2
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
170 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,15 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
940 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
262 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
657 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
22,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
940 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
99 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
585 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
17,5 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1090 mm
Chiều sâu của kiện hàng
330 mm
Chiều cao của kiện hàng
665 mm
Trọng lượng thùng hàng
29 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
TV RCPF05E08B
Các đặc điểm khác
Số lượng các trang ưa thích
4 trang
Hỗ trợ 3D
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240V, 50/60Hz
Đầu vào dây ăngten
IEC75
Truyền hình kỹ thuật số
DVB Terrestrial, DVB-T MPEG4, DVB-C MPEG2
Màn hình hiển thị
TFT
Các kết nối phía trước/ Kết nối bên
HDMI v1.3, S-video in, CVBS in, Audio L/R in, Headphone out, USB
HDMI
Yes
Đồng hồ tích hợp
Yes
Các kết nối đa phương tiện
USB
Hiện thị bộ chỉnh
PLL