location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips LaserMFD 6050 La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserMFD 6050
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LFF6050 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 81971
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips LaserMFD 6050 La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 20 ppm
  • - Fax mono
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB
  • - 13 kg
Thêm>>>
Short summary description Philips LaserMFD 6050 La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm:
This short summary of the Philips LaserMFD 6050 La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips LaserMFD 6050, La de, 600 x 600 DPI, Fax mono, A4, In trực tiếp, Màu xám

Long summary description Philips LaserMFD 6050 La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm:
This is an auto-generated long summary of Philips LaserMFD 6050 La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips LaserMFD 6050. Công nghệ in: La de, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Độ phân giải scan quang học: 600 x 2400 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Công nghệ in *
La de
In *
No
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Sao chép *
No
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Scanning
Quét (scan) *
No
Độ phân giải scan quang học *
600 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
125 trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa
250
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
340 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
13 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
17 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
600 MB
Bộ xử lý tối thiểu
800 MHz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
412 mm
Độ dày
447 mm
Chiều cao
386 mm
Trọng lượng
13 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
3 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
412 x 447 x 386 mm
Yêu cầu về nguồn điện
198V-264V/47–63 Hz
Các hệ thống vận hành tương thích
- Windows 2000 (> SP4), Windows XP (> SP1), Vista x32, x64, Windows Server 2003 - Mac OS X: 10.3 to 10.5 - Linux
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
500 x 487 x 554 mm