location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung NX NX2000 + ED II 20-50mm MILC 20,3 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
NX
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
NX2000 + ED II 20-50mm
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EV-NX2000BABNL
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806085630802
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 57387
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung NX NX2000 + ED II 20-50mm MILC 20,3 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - MILC 20,3 MP CMOS Màn hình cảm ứng Màu đen
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom số: 2x
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 3EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm Ghi âm giọng nói HDMI Wi-Fi Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Samsung NX NX2000 + ED II 20-50mm MILC 20,3 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen:
This short summary of the Samsung NX NX2000 + ED II 20-50mm MILC 20,3 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung NX NX2000 + ED II 20-50mm, 20,3 MP, 5472 x 3648 pixels, CMOS, Full HD, Màn hình cảm ứng, Màu đen

Long summary description Samsung NX NX2000 + ED II 20-50mm MILC 20,3 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung NX NX2000 + ED II 20-50mm MILC 20,3 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung NX NX2000 + ED II 20-50mm. Loại máy ảnh: MILC, Megapixel: 20,3 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5472 x 3648 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600. Zoom số: 2x, Tiêu cự: 20 - 50 mm. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB. Trọng lượng: 228 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
MILC
Megapixel *
20,3 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
5472 x 3648 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
480 x 480,640 x 424,1280 x 1280,1920 x 1080,1920 x 1280,2000 x 2000,3008 x 1688,3008 x 2000
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 16:9
Tổng số megapixel
21,6 MP
Định dạng cảm biến
Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG, MPO, RAW
Hệ thống ống kính
Zoom số *
2x
Tiêu cự
20 - 50 mm
Giao diện khung ống kính
Samsung NX
Lấy nét
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động đa điểm, Single Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
21
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
25600
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 3EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ
Giắc kết nối flash bên ngoài
Yes
Đồng bộ tốc độ đèn flash
0.0055 giây
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
320 x 240, 640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 810, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MP4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
2048 MB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Khe cắm bộ nhớ
1
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ phân giải màn hình
800 x 400 pixels
Màn hình
Độ nét màn hình máy ảnh
1152000 pixels
Trường ngắm
100 phần trăm
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB *
2.0
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Micro
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Thủ công, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Panorama, Sunset, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Vivid
Tự bấm giờ *
2, 30 giây
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show, Thumbnails
Hỗ trợ ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Estonia, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Hebrew, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Hàn, Latvia, Litva, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, SER, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Hỗ trợ 3D
Yes
Chỉnh sửa hình ảnh
Resizing, Xoay
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF, DPOF 1.1, Exif 2.21, RAW
Chức năng chống bụi
Yes
Bộ xử lý hình ảnh
DRIMe IV
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
340 ảnh chụp
Dung lượng pin
1130 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)
2,83 h
Loại pin
BP1130
Số lượng pin sạc/lần
1
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5472 x 3648
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
119 mm
Độ dày
35,7 mm
Chiều cao
64,5 mm
Trọng lượng
228 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB
Bao gồm pin
Yes
Phần mềm tích gộp
Adobe Photoshop Lightroom 4 iLauncher
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
250 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
512 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Core 2 Duo 2.0 GHz / AMD Phenom 2.4 GHz
Số lượng cổng HDMI
1
Loại nguồn năng lượng
Pin
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)