location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung 46" 16:9 HD READY DLP TV SP46L6HX tivi màn ảnh rộng Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
46" 16:9 HD READY DLP TV SP46L6HX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SP46L6
Hạng mục:
Large-screen TV.
Tivi màn ảnh rộng Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 83925
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung 46" 16:9 HD READY DLP TV SP46L6HX tivi màn ảnh rộng Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 16:9
  • - Gắn kèm (các) loa Bộ điều chỉnh âm sắc
  • - 116,8 cm (46") 1280 x 720 pixels
  • - NTSC 4.43
Thêm>>>
Short summary description Samsung 46" 16:9 HD READY DLP TV SP46L6HX tivi màn ảnh rộng Màu đen:
This short summary of the Samsung 46" 16:9 HD READY DLP TV SP46L6HX tivi màn ảnh rộng Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung 46" 16:9 HD READY DLP TV SP46L6HX, 2000:1, 16:9, DLP, Phía trước, Màu đen, A2/Nicam ST

Long summary description Samsung 46" 16:9 HD READY DLP TV SP46L6HX tivi màn ảnh rộng Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung 46" 16:9 HD READY DLP TV SP46L6HX tivi màn ảnh rộng Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung 46" 16:9 HD READY DLP TV SP46L6HX. Tỷ lệ tương phản (điển hình): 2000:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Hệ thống máy chiếu tivi: DLP. Kiểu chiếu: Phía trước, Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Hệ thống âm thanh: A2/Nicam ST, Công suất đầu ra đỉnh của âm nhạc: 60 W. Kích thước màn hình: 116,8 cm (46"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 720 pixels, Độ sáng màn hình: 1000 cd/m². Tiêu thụ năng lượng: 166 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 3,4 W

Máy chiếu
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
2000:1
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Hệ thống máy chiếu tivi
DLP
Tính năng
Kiểu chiếu *
Phía trước
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Hệ thống âm thanh
A2/Nicam ST
Công suất đầu ra đỉnh của âm nhạc
60 W
Màn hình
Kích thước màn hình
116,8 cm (46")
Độ phân giải màn hình
1280 x 720 pixels
Độ sáng màn hình
1000 cd/m²
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
166 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3,4 W
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC 4.43
Số lượng kênh
100 kênh
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
30,3 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1088 x 341,5 x 814 mm
Trọng lượng thùng hàng
38 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Bộ lọc lược
4H
Đầu ra quét lũy tiến
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Giảm tiếng ồn
Yes
Các đặc điểm khác
Kiểu bộ đếm giờ
Sleep