location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony NEX-VG10E máy quay phim 14,6 MP CMOS Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
NEX-VG10E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NEX-VG10E show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 145996
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 Jul 2019 10:22:56
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony NEX-VG10E máy quay phim 14,6 MP CMOS Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 14,6 MP CMOS Màu đen
  • - Zoom quang: 11x
  • - HDD
  • - LCD 7,62 cm (3")
  • - Dolby Digital 2.0 Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa
  • - HDMI Giắc cắm micro
Thêm>>>
Short summary description Sony NEX-VG10E máy quay phim 14,6 MP CMOS Màu đen:
This short summary of the Sony NEX-VG10E máy quay phim 14,6 MP CMOS Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony NEX-VG10E, 14,6 MP, CMOS, 7,62 cm (3"), LCD, 1,2 kg, Màu đen

Long summary description Sony NEX-VG10E máy quay phim 14,6 MP CMOS Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony NEX-VG10E máy quay phim 14,6 MP CMOS Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony NEX-VG10E. Tổng số megapixel: 14,6 MP, Loại cảm biến: CMOS. Zoom quang: 11x, Tiêu cự: 18 - 200 mm, Tiêu cự (tương đương ống 35mm): 32,4 - 360 mm. Loại máy quay video: HDD, Thẻ nhớ tương thích: MS PRO Duo, MS Pro-HG, SD, SDHC, SDXC. Chế độ chụp cảnh: Phong cảnh, Chế độ chụp chân dung. Cân bằng trắng: Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
14,6 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
18 - 200 mm
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
32,4 - 360 mm
Zoom quang *
11x
Cỡ filter
6,7 cm
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Dung lượng
Loại máy quay video *
HDD
Thẻ nhớ tương thích *
MS PRO Duo, MS Pro-HG, SD, SDHC, SDXC
Lấy nét
Nhận dạng gương mặt
No
Phơi sáng
Chế độ chụp cảnh
Phong cảnh, Chế độ chụp chân dung
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng
Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt
Đèn nháy
Đèn flash tích hợp *
No
Màn trập
Tốc độ màn trập (phim)
1/4 - 1/4000 giây
Tốc độ màn trập (ảnh)
30 - 1/4000 giây
Màn hình
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Màn hình hiển thị
LCD
Màn hình cảm ứng
No
Máy ảnh
Rọi sáng tối thiểu
11 lx
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hình ảnh tĩnh
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4000 x 3000 pixels
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital 2.0
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Lồng âm thanh
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
PicBridge *
No
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
No
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe *
1
HDMI *
Yes
S-Video vào
No
S-Video ra
No
Pin
Thời gian quay video liên tục *
5,5 h
Loại pin
NP-FV70
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
97 mm
Độ dày
29,3 mm
Chiều cao
132 mm
Trọng lượng *
1,2 kg
Nội dung đóng gói
Bút cảm ứng stylus
No
Kèm adapter AC
Yes
Các đặc điểm khác
Biên độ mở
3,5 - 6,3
Hệ thống ống kính
SEL-18200
Lấy nét tự động
Yes
Bộ tiệm giảm
No
Tiêu thụ năng lượng
4,3 W
Ngõ ra video
No
Căn nét tay
Yes
Giảm tiếng ồn
Yes
Chế độ ban đêm
No
Đèn pha
Yes