Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
13th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý
*
i5-13500
Các luồng của bộ xử lý
20
Tần số turbo tối đa
4,8 GHz
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,8 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,5 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
2,5 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
1,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Công suất cơ bản của bộ xử lý
65 W
Công suất turbo tối đa
154 W
Bộ nhớ trong tối đa
*
128 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4400 MHz
Tổng dung lượng lưu trữ
*
1 TB
Phương tiện lưu trữ
*
SSD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Nhà sản xuất GPU rời
NVIDIA
Model card đồ họa rời
*
NVIDIA T400
Bộ nhớ card đồ họa rời
4 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Số lượng card đồ họa rời
1
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board
*
Intel UHD Graphics 770
Số cổng Mini DisplayPort card màn hình
3
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Số lượng cổng USB 2.0
*
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
*
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A
*
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
*
3
Số lượng cổng Type C cho USB 3.2 thế hệ 2x2
1
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ
2
Số lượng cổng DisplayPorts
2