Trọng lượng thùng hàng
35,3 kg
Phần mềm tích gộp
HP Toolbox, HP LaserJet Scan, TWAIN 1.9 or WIA scanner drivers, HP LaserJet Fax, HP Fax Setup Wizard, HP Fax software, Readiris PRO text recognition software (not installed with other software, separate installation required), printer drivers (HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript level 3 emulation), installer/uninstaller, HP Director (Macintosh)
Trọng lượng pa-lét
197,3 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
6 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
6 pc(s)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các cổng vào/ ra
1 USB, 1 Ethernet, photo slots
Các tính năng của mạng lưới
Via Built-in 10/100 Base-TX Fast Ethernet RJ-45 port
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
497 x 490 x 485 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz), 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz)
Công suất âm thanh phát thải
6.1 B(A) (printing at 12 ppm), 6.4 B(A) (maximum copy/scan), inaudible (ready)
Quản lý máy in
HP Toolbox, HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server, HP Easy Printer Care Software
Loại modem
V.34 fax modem (up to 33.6 kbps) and 2 RJ-11 ports
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, brochure, colour, glossy, letterhead, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock
A4, A5, B5 (ISO, JIS), 127 x 127 to 216 x 356 mm (CM1312nfi)
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v 10.3.9, v10.4.x, v10.5.x; PowerPC G3, G4, or G5 processor; Intel Core processor; 80 MB RAM, 30 MB available hard disk space; USB port; CD-ROM drive
Định dạng tệp quét
BMP, GIF, JPG, PDF, PNG
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, Server 2003, XP Home, XP Media Center, XP Professional, XP Professional x64, XP Tablet PC; Certified for Windows Vista; Mac OS X v10.3 or higher; Novell NetWare 3.2, 4.2, 5.x, 6; HP-UX 10.20, 11.x; RED HAT Linux 6.x or higher; SUSE Linux 6.x or higher; Solaris 2.5x, 2.6, 7, 8, 9, 10 (SPARC); AIX 3.2.5 or higher; MPE-iX; Citrix MetaFrame; Terminal Services
Phần mềm có thể tải xuống được
Installer, print drivers, HP Send Fax, HP Scan software, HP Toolbox for management and support, Readiris PRO text recognition software, HP Software Update, HP Web Jetadmin, Enterprise Installer
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Các chức năng
Print, copy, scan, black/white fax
Phát thải áp suất âm thanh
47 dB
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Up to 99 multiple copies, scan once print many, collation, reduce/enlarge from 25 to 400% (with page-size presets), fit to page, two or four pages to one page, customisable copy presets, contrast (lighter/darker), resolution (copy quality), network protocols supported
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76 x 127 to 216 x 356 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
102 x 152 mm
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
30000 số trang/tháng
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
216 x 297 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 to 176 g/m2 (up to 200 g/m2 with HP laser cover papers, up to 220 g/m2 with HP laser glossy photo papers)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 600 x 1928 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, A6, B5 (ISO, JIS)
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Các kiểu chữ
80 TrueType internal scalable PCL 6, 80 TrueType internal scalable Postscript
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Lề in bên trái (A4)
4,2 mm
Lề in bên phải (A4)
4,2 mm
Lề in phía trên (A4)
4,2 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Up to ImageREt 3600 print quality with HP PCL 6 and Postscript level 3 emulation print drivers; manual duplex and booklet printing; N-up printing; collation, watermarks; accepts a variety of laser paper sizes and types including matte, soft gloss, and high gloss laser photo paper, mono transparencies, cover paper, cardstock, brochure paper, labels, envelopes, and more
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest supported operating systems and print drivers available at: http:///support/cljcm1312mfp
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4, A5, A6, B5 (ISO, JIS)
Bảng điều khiển
Intuitive 6.1 cm control panel with colour graphic rotating display, alternating message screen, device/supplies status view, Ready LED, Error LED, Copy controls, Scan controls, Fax controls, Black/Colour controls, Photo controls, Numeric, Setup, Cancel, Help, and Back buttons.
Kiểu nâng cấp
Device firmware upgradability via USB direct connection or 10/100 wired Ethernet network connectivity.
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
sheets: 50 (CM1312nfi)
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
599,4 x 599,4 x 589,3 mm (23.6 x 23.6 x 23.2")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1199,9 x 599,9 x 1927,9 mm (47.2 x 23.6 x 75.9")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
196,9 kg (434 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Weight varies as per configuration
54.5 lb
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
64 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
50 dB(A)
47 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
Weight varies as per configuration
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
Weight varies as per configuration
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
25,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
25,5 giây
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, envelopes (No. 10, Monarch), postcard
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
101,6 x 152,4 mm (4 x 6")
Diện tích quét tối thiểu
53,3 x 71,1 mm (2.1 x 2.8")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
35,3 kg (77.9 lbs)
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét)
497 x 490 x 485 mm
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
1.597 kWh/Week
Mô tả quản lý bảo mật
Password protected via: Toolbox, EWS, and WJA; SNMPv1 (community name)
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
600 x 600 x 589 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5, A6 (ISO, JIS), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries