location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Signage Solutions BDL5551EL/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 450 cd/m² Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Signage Solutions
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
BDL5551EL/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
BDL5551EL/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581683122
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 97921
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2024 05:45:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips Signage Solutions BDL5551EL/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 450 cd/m² Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 139,7 cm (55") 1920 x 1080 pixels LED 450 cd/m²
  • - 12 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Gắn kèm (các) loa 20 W
Thêm>>>
Short summary description Philips Signage Solutions BDL5551EL/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 450 cd/m² Full HD Màu đen:
This short summary of the Philips Signage Solutions BDL5551EL/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 450 cd/m² Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Signage Solutions BDL5551EL/00, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 139,7 cm (55"), LED, 1920 x 1080 pixels

Long summary description Philips Signage Solutions BDL5551EL/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 450 cd/m² Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips Signage Solutions BDL5551EL/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 450 cd/m² Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Signage Solutions BDL5551EL/00. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Kiểu HD: Full HD. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Màn hình cảm ứng *
No
Thời gian đáp ứng
12 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1300:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
6500:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,21 x 0,63 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
139 cm
Tuổi thọ bảng điều khiển
60000 h
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1280 x 768, 1280 x 800, 1366 x 768, 1280 x 1024 (SXGA), 1360 x 768 (WXGA), 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 1200 (UXGA), 1920 x 1080 (HD 1080), 1920 x 1200 (WUXGA), 640 x 480 (VGA), 800 x 480 (WVGA)
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI *
Yes
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu ra video phức hợp
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) ra
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Giao diện RS-232
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
20 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Chiều
Ngang/Dọc
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200, 400 x 200, 400 x 400
Hiệu suất
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
110 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1244,4 mm
Độ dày
69 mm
Chiều cao
715,2 mm
Trọng lượng
30,6 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
Yes
Kèm dây cáp
VGA
Thẻ bảo hành
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
CE, FCC, UL/cUL, CCC, C-Tick, GOST
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Các đặc điểm khác
Ảnh-và-Ảnh
Yes
Ảnh ngoài Ảnh
Yes
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes