location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SPC630NC/27 webcam 0,3 MP 640 x 480 pixels USB 2.0 Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SPC630NC/27
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SPC630NC/27
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0609585148765 show
Hạng mục:
Webcam là một máy ảnh video kỹ thuật số có thể kết nối trực tiếp với một máy tính hoặc một hệ thống và không thể sử dụng riêng rẽ được. Webcam rất thích hợp cho các cuộc gọi điện có sử dụng video và tán gẫu: cuối cùng bạn có thể nhìn thấy bạn bè ở xa hoặc gia đình của mình ở xa trong khi nói chuyện/tán gẫu! Mạng lưới gắn webcam có thể được sử dụng như các máy quay an ninh với giá thành chấp nhận được.
Webcam Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17558
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SPC630NC/27 webcam 0,3 MP 640 x 480 pixels USB 2.0 Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 0,3 MP 640 x 480 pixels 30 fps
  • - Micrô gắn kèm
  • - Theo dõi gương mặt
  • - Giao diện: USB 2.0
  • - Kiểu khung: Kẹp/Giá đỡ
  • - Màu đen, Bạc
Thêm>>>
Short summary description Philips SPC630NC/27 webcam 0,3 MP 640 x 480 pixels USB 2.0 Màu đen, Bạc:
This short summary of the Philips SPC630NC/27 webcam 0,3 MP 640 x 480 pixels USB 2.0 Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SPC630NC/27, 0,3 MP, 640 x 480 pixels, 30 fps, 1,3 MP, 3x, 24 bit

Long summary description Philips SPC630NC/27 webcam 0,3 MP 640 x 480 pixels USB 2.0 Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Philips SPC630NC/27 webcam 0,3 MP 640 x 480 pixels USB 2.0 Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SPC630NC/27. Megapixel: 0,3 MP, Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels, Tốc độ khung hình: 30 fps. Giao diện: USB 2.0, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc, Kiểu khung: Kẹp/Giá đỡ. Chiều rộng: 40 mm, Độ dày: 12 mm, Chiều cao: 56 mm. Kiểu đóng gói: Vỉ, Chiều rộng của kiện hàng: 190 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 100 mm. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu: 256 MB

Hiệu suất
Megapixel *
0,3 MP
Độ phân giải video tối đa *
640 x 480 pixels
Tốc độ khung hình
30 fps
Độ phân giải chụp nội suy tối đa
1,3 MP
Nút chụp nhanh
Yes
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Zoom số
3x
Theo dõi gương mặt *
Yes
Độ sâu của màu
24 bit
Giảm tiếng ồn
Yes
Rọi sáng tối thiểu
5 lx
Thiết kế
Micrô gắn kèm *
Yes
Giao diện *
USB 2.0
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Kiểu khung *
Kẹp/Giá đỡ
Loại cảm biến
CMOS
Đèn flash tích hợp *
No
Phần mềm
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
40 mm
Độ dày
12 mm
Chiều cao
56 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
105 g
Thông số đóng gói
Kiểu đóng gói
Vỉ
Chiều rộng của kiện hàng
190 mm
Chiều sâu của kiện hàng
100 mm
Chiều cao của kiện hàng
190 mm
Trọng lượng thùng hàng
410 g
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
256 MB
Ổ CD-ROM cần có
Yes
Các số liệu kích thước
Trọng lượng thùng carton chính rỗng
3,13 kg
Trọng lượng tịnh cạc tông chính
630 g
Khối lượng tịnh thùng carton vận chuyển
315 g
Trọng lượng thùng carton vận chuyển rỗng
1,11 kg
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
1,43 kg
Chiều rộng hộp các tông chính
320 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
408 mm
Chiều cao hộp các tông chính
220 mm
Trọng lượng hộp ngoài
3,76 kg
Chi tiết kỹ thuật
Trọng lượng tịnh kiện hàng
105 g
Trọng lượng kiện hàng rỗng
305 g
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
200 MB
Hệ thống ống kính
F2.4, D55°
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP (SP2), Microsoft Windows Vista
Độ phân giải video nội suy
1.3 MP
Chiều sâu (với giá đỡ)
88 mm
Chiều cao (cm) hộp các tông bên trong
20 cm
Chiều cao (với giá đỡ)
88 mm
Chiều dài (cm) hộp các tông bên trong
30,7 cm
Chiều rộng (cm) hộp các tông bên trong
19,6 cm
Chiều rộng (cm) hộp các tông bên ngoài
32 cm
Chiều rộng (với giá đỡ)
40 mm
Đèn LED tín hiệu bật/tắt
Yes
Phần mềm
Philips CamSuite
Định dạng dữ liệu
YUY2, MJPEG
Độ phân giải ảnh nội suy
1.3 MP