Epson SureColor SC-T3000 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A1 (594 x 841 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : SureColor SC-T3000
  • Mã sản phẩm : C11CC15001A0
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946523781
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 135117
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Epson SureColor SC-T3000 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A1 (594 x 841 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Epson SureColor SC-T3000, 2880 x 1440 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, Photo black, Xỉn đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía, A1 (594 x 841 mm), A1, A2, A3, A4, B2, B3, B4

  • Long summary description Epson SureColor SC-T3000 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A1 (594 x 841 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Epson SureColor SC-T3000. Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL, Màu sắc in: Photo black, Xỉn đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía. Khổ in tối đa: A1 (594 x 841 mm), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A1, A2, A3, A4, ISO Loạt cỡ B (B0...B9): B2, B3, B4. Đầu nối USB: USB Type-A. Màn hình hiển thị: LCD, Bộ nhớ trong tối đa: 256 MB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 50 dB. Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng): 54 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,4 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,4 W

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2880 x 1440 DPI
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL/2, HP-RTL
Màu sắc in Photo black, Xỉn đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A1 (594 x 841 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A1, A2, A3, A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B2, B3, B4
Độ dày phương tiện 0.08 - 1.5 mm
Lề in từng tờ rời 3 x 3 x 14 x 3
Cổng giao tiếp
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng RJ-45 1
Hiệu suất
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB

Hiệu suất
Nước xuất xứ Trung Quốc
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 54 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1050 mm
Độ dày 813 mm
Chiều cao 1128 mm
Trọng lượng 53 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 805 mm
Chiều sâu của kiện hàng 1125 mm
Chiều cao của kiện hàng 1230 mm
Trọng lượng thùng hàng 87,6 kg
Các đặc điểm khác
Độ dày giấy in (tối thiểu) 0,08 mm
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)