HP E-Series E24q G4 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 2560 x 1440 pixels Quad HD LED Màu đen, Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : E-Series
  • Tên mẫu : E24q G4
  • Mã sản phẩm : 9VG12AS
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 88833
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 31 May 2024 09:36:26
  • Short summary description HP E-Series E24q G4 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 2560 x 1440 pixels Quad HD LED Màu đen, Bạc :

    HP E-Series E24q G4, 60,5 cm (23.8"), 2560 x 1440 pixels, Quad HD, LED, 4 ms, Màu đen, Bạc

  • Long summary description HP E-Series E24q G4 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 2560 x 1440 pixels Quad HD LED Màu đen, Bạc :

    HP E-Series E24q G4. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels, Kiểu HD: Quad HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 4 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình 2560 x 1440 pixels
Kiểu HD Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LED
Loại bảng điều khiển IPS
Loại đèn nền LED viền
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 4 ms
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 800, 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 1920 x 502
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 5000000:1
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,205 x 0,205 mm
Mật độ điểm ảnh 123 ppi
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số 30 - 90 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số 50 - 60 Hz
Độ cứng bề mặt 3H
Tiêu chuẩn gam màu sRGB
Gam màu 99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Phân khúc HP Kinh doanh
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Bạc
Nước xuất xứ Trung Quốc
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Phiên bản USB hub 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính USB Type-B
Số lượng cổng upstream USB Type B 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 4
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1

Cổng giao tiếp
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Phiên bản DisplayPort 1.2
Đầu ra tai nghe
HDCP
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 15 cm
Trục đứng
Góc trục đứng -90 - 90°
Khớp xoay
Khớp khuyên -45 - 45°
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) E
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 19 kWh
Tiêu thụ năng lượng 24 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 50 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 539,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 207 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 494,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 5,7 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 539,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 47 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 323,3 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 610 mm
Chiều sâu của kiện hàng 225 mm
Chiều cao của kiện hàng 395 mm
Trọng lượng thùng hàng 8,4 kg