location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson AcuLaser MX20DNF La de A4 1200 x 1200 DPI 28 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
AcuLaser
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MX20DNF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CA95011
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 87700
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson AcuLaser MX20DNF La de A4 1200 x 1200 DPI 28 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 28 ppm
  • - Photocopy mono Scan mono Fax mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 400 MHz
  • - 18,4 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson AcuLaser MX20DNF La de A4 1200 x 1200 DPI 28 ppm:
This short summary of the Epson AcuLaser MX20DNF La de A4 1200 x 1200 DPI 28 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson AcuLaser MX20DNF, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Scan mono, A4

Long summary description Epson AcuLaser MX20DNF La de A4 1200 x 1200 DPI 28 ppm:
This is an auto-generated long summary of Epson AcuLaser MX20DNF La de A4 1200 x 1200 DPI 28 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson AcuLaser MX20DNF. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
28 ppm
Thời gian khởi động
16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
28 cpm
Định lại cỡ máy photocopy
50 - 200 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Scan mono
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
215 x 355 mm
Fax
Fax hai mặt
Yes
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
8 MB
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
20000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PCL 6, PDF 1.6
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
300 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
800 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Kích cỡ phong bì
B5
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
68,9 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 35 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
18,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
575 mm
Chiều sâu của kiện hàng
620 mm
Chiều cao của kiện hàng
590 mm
Trọng lượng thùng hàng
24,7 kg
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433100
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
192 cm
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
6 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
192 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
494 x 430 x 448 mm
Phát thải áp suất âm thanh
52 dB
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
DIN A4, DIN A5, DIN A6, DIN B5, DIN C5 (Envelope), DIN C6 (Envelope), DL (Envelope), LT, LGL, GLG, EXE, User defined
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows 7, Windows 7 x64, Mac OS 10.3+, Windows XP, Windows XP x64, Windows Server 2008 (32/64bit), Windows Server 2008 R2, Windows Server 2003 (32/64bit)
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 220 g/m²
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
No
Công nghệ kết nối
Có dây
Kích cỡ quét tối đa
216 x 356 mm
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)