- - Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 108 Mbit/s
- - IEEE 802.11i
- - 64-bit WEP, 128-bit WEP, 152-bit WEP, TKIP, WPA
- - Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
- - Số lượng ăngten: 2 Ngoài Ăng ten tích hợp
SonicWall SonicPoint 802.11a/b/g, 108 Mbit/s, 2.412 - 2.472 GHz, IEEE 802.11i, 11 kênh, 64-bit WEP, 128-bit WEP, 152-bit WEP, TKIP, WPA, IPSec
SonicWall SonicPoint 802.11a/b/g. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 108 Mbit/s, Dải tần số: 2.412 - 2.472 GHz, Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.11i. Thuật toán bảo mật: 64-bit WEP, 128-bit WEP, 152-bit WEP, TKIP, WPA, Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo): IPSec. Chỉ thị điốt phát quang (LED): Công suất, Chứng nhận: FCC/ICES Class B, CE, C-Tick, VCCI Class B, BSMI Class B, MIC, NOM, CCC. Loại ăngten: Ngoài, Các tính năng ăng-ten: Ăng ten tích hợp. Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 230 x 168 x 41 mm, Trọng lượng: 550 g