location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Whirlpool ARC 2353 AL Đặt riêng 218 L Nhôm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Whirlpool Check ‘Whirlpool’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ARC 2353 AL
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ARC2353/AL show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8003437954856 show
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Whirlpool’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Whirlpool: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 66012
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Whirlpool ARC 2353 AL Đặt riêng 218 L Nhôm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhôm Đặt riêng 218 L
  • - 171 L Đèn trong tủ lạnh
  • - 41 L Lắp phía trên 4* 2,5 kg/24h
  • - 211,7 kWh 40 dB
Thêm>>>
Short summary description Whirlpool ARC 2353 AL Đặt riêng 218 L Nhôm:
This short summary of the Whirlpool ARC 2353 AL Đặt riêng 218 L Nhôm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Whirlpool ARC 2353 AL, 218 L, 40 dB, 2,5 kg/24h, Nhôm

Long summary description Whirlpool ARC 2353 AL Đặt riêng 218 L Nhôm:
This is an auto-generated long summary of Whirlpool ARC 2353 AL Đặt riêng 218 L Nhôm based on the first three specs of the first five spec groups.

Whirlpool ARC 2353 AL. Tổng dung lượng thực: 218 L. Bản lề cửa: Bên phải. Mức độ ồn: 40 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 171 L, Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4, Số lượng ngăn để rau quả: 1. Dung lượng thực của tủ đông: 41 L, Dung lượng đông: 2,5 kg/24h. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 211,7 kWh. Màu sắc sản phẩm: Nhôm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Nhôm
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Màn hình tích hợp *
No
Số lượng máy nén
1
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
218 L
Tổng dung lượng gộp
216 L
Mức độ ồn *
40 dB
Hệ thống lấy nước
No
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
171 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
177 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
No
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Khoang để trứng
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Lắp phía trên
Dung lượng thực của tủ đông *
41 L
Tủ đông
Dung lượng gộp của tủ đông
41 L
Dung lượng đông *
2,5 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
16 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
No
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
2
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
No
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
211,7 kWh
Sử dụng năng lượng
0,58 kWh/24h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
550 mm
Độ dày *
580 mm
Chiều cao *
1430 mm
Trọng lượng *
48 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống không tạo tuyết
No
Chức năng rã đông
Yes
Hệ thống đa luồng khí
No
Hệ số hình dạng
Thẳng đứng
Chức năng kháng khuẩn
No
Loại cửa
Kép
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Whirlpool BLF 8122 OX Đặt riêng 339 L Màu thép xước Whirlpool BLF 8122 OX Đặt riêng 339 L Màu thép xước
(show image)
850515911120 BLF 8122 OX 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)